Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白首相庄
Pinyin: bái shǒu xiāng zhuāng
Meanings: An elderly couple still treating each other with seriousness and respect., Vợ chồng già vẫn đối xử với nhau một cách nghiêm túc và tôn trọng., 指夫妇到老犹相敬爱。[出处]明·沈德符《野获编·勋戚·惧内》“近年吴中申王二相公,亦于夫人白首相庄,不敢有二色。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,~,有鸡鸣馌耕之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 白, 䒑, 自, 木, 目, 土, 广
Chinese meaning: 指夫妇到老犹相敬爱。[出处]明·沈德符《野获编·勋戚·惧内》“近年吴中申王二相公,亦于夫人白首相庄,不敢有二色。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,~,有鸡鸣馌耕之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
Grammar: Miêu tả mối quan hệ vợ chồng tốt đẹp và đầy tôn trọng.
Example: 他们老了以后仍然白首相庄,彼此尊重。
Example pinyin: tā men lǎo le yǐ hòu réng rán bái shǒu xiàng zhuāng , bǐ cǐ zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Sau khi già đi, họ vẫn đối xử với nhau một cách nghiêm túc và tôn trọng lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chồng già vẫn đối xử với nhau một cách nghiêm túc và tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
An elderly couple still treating each other with seriousness and respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夫妇到老犹相敬爱。[出处]明·沈德符《野获编·勋戚·惧内》“近年吴中申王二相公,亦于夫人白首相庄,不敢有二色。”[例]承德公老于场屋,不事生产,朝齑暮盐,黾勉有无,~,有鸡鸣馌耕之德,此夫人之为妻也。——清·钱谦益《诰封安人熊母皮夫人墓志铭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế