Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17671 to 17700 of 28922 total words

独出一时
dú chū yī shí
Vượt trội hơn tất cả mọi người trong một...
独出己见
dú chū jǐ jiàn
Đưa ra ý kiến riêng, không theo số đông.
独出心裁
dú chū xīn cái
Sáng tạo độc đáo, không giống ai.
独出新裁
dú chū xīn cái
Có ý tưởng sáng tạo độc đáo, khác biệt s...
独出机杼
dú chū jī zhù
Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, ...
独到
dú dào
Độc đáo, sâu sắc, khác biệt.
独占鳌头
dú zhàn áo tóu
Giành vị trí đầu bảng, dẫn đầu.
独揽大权
dú lǎn dà quán
Độc chiếm quyền lực lớn, nắm hết mọi quy...
独断专行
dú duàn zhuān xíng
Quyết định và hành động một cách độc đoá...
独断独行
dú duàn dú xíng
Tự mình quyết định và thực hiện mà không...
独是独非
dú shì dú fēi
Chỉ có đúng sai thuộc về riêng mình, khô...
独有千古
dú yǒu qiān gǔ
Mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, tồn tại mã...
独有千秋
dú yǒu qiān qiū
Có giá trị riêng biệt, tồn tại lâu dài q...
独树一帜
dú shù yī zhì
Tạo dựng phong cách riêng biệt, khác biệ...
独步
dú bù
Đi một mình, hoặc vượt trội hoàn toàn, k...
独步一时
dú bù yī shí
Vượt trội nhất trong một khoảng thời gia...
独步天下
dú bù tiān xià
Vượt trội trên toàn thiên hạ, không ai s...
独步当世
dú bù dāng shì
Vượt trội nhất trong thời đại hiện tại.
独步当时
dú bù dāng shí
Vượt trội nhất trong thời kỳ đó, không a...
独清独醒
dú qīng dú xǐng
Giữ mình trong sạch và tỉnh táo, không b...
独独
dú dú
Chỉ riêng một mình, chỉ có một mình (khô...
独白
dú bái
Độc thoại, lời độc thoại của nhân vật tr...
独秀
dú xiù
Nổi bật một mình, vượt trội hơn tất cả
独立王国
dú lì wáng guó
Vương quốc độc lập; cũng dùng để ám chỉ ...
独竖一帜
dú shù yī zhì
Một mình dựng cờ, chỉ việc tạo nên phong...
独绝
dú jué
Không ai sánh bằng, tuyệt đối, độc nhất ...
独胆
dú dǎn
Dũng cảm đơn độc, chỉ người dám hành độn...
独胆英雄
dú dǎn yīng xióng
Anh hùng độc dũng, người dũng cảm hành đ...
独舞
dú wǔ
Khiêu vũ đơn độc, múa một mình
独苗
dú miáo
Cây non duy nhất, chỉ đứa trẻ duy nhất t...

Showing 17671 to 17700 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...