Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独出心裁

Pinyin: dú chū xīn cái

Meanings: Being uniquely creative and original., Sáng tạo độc đáo, không giống ai., 原指诗文的构思有独到的地方。[又]泛指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]王弼注释《周易》,撇了象占旧解,~,畅言义理,于是天下后世,凡言《易》言,莫不宗之。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 犭, 虫, 凵, 屮, 心, 衣, 𢦏

Chinese meaning: 原指诗文的构思有独到的地方。[又]泛指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]王弼注释《周易》,撇了象占旧解,~,畅言义理,于是天下后世,凡言《易》言,莫不宗之。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự sáng tạo trong nghệ thuật, thiết kế, hoặc tư duy.

Example: 她的设计独出心裁。

Example pinyin: tā de shè jì dú chū xīn cái 。

Tiếng Việt: Thiết kế của cô ấy rất sáng tạo và độc đáo.

独出心裁
dú chū xīn cái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo độc đáo, không giống ai.

Being uniquely creative and original.

原指诗文的构思有独到的地方。[又]泛指想出的办法与众不同。[出处]明·李贽《水浒全书发凡》“今别出心裁,不依旧样,或特标于目外,或叠采于回中。”[例]王弼注释《周易》,撇了象占旧解,~,畅言义理,于是天下后世,凡言《易》言,莫不宗之。——清·李汝珍《镜花缘》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独出心裁 (dú chū xīn cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung