Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独胆

Pinyin: dú dǎn

Meanings: A lone brave person who dares to act alone., Dũng cảm đơn độc, chỉ người dám hành động một mình, ①指特别英勇,敢于单独战斗。[例]发扬机动灵活、独胆作战的精神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 犭, 虫, 旦, 月

Chinese meaning: ①指特别英勇,敢于单独战斗。[例]发扬机动灵活、独胆作战的精神。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh anh hùng hoặc chiến đấu.

Example: 他是一个真正的独胆英雄。

Example pinyin: tā shì yí gè zhēn zhèng de dú dǎn yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một anh hùng độc dũng thực sự.

独胆
dú dǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng cảm đơn độc, chỉ người dám hành động một mình

A lone brave person who dares to act alone.

指特别英勇,敢于单独战斗。发扬机动灵活、独胆作战的精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...