Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独独

Pinyin: dú dú

Meanings: Only, solely, exclusively., Chỉ riêng một mình, chỉ có một mình (không có ai khác), ①唯独、单单。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 犭, 虫

Chinese meaning: ①唯独、单单。

Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh sự duy nhất.

Example: 他独独喜欢画画。

Example pinyin: tā dú dú xǐ huan huà huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ thích vẽ tranh.

独独
dú dú
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ riêng một mình, chỉ có một mình (không có ai khác)

Only, solely, exclusively.

唯独、单单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独独 (dú dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung