Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独出新裁

Pinyin: dú chū xīn cái

Meanings: To have an innovative and unique idea that differs from others., Có ý tưởng sáng tạo độc đáo, khác biệt so với người khác., 犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 犭, 虫, 凵, 屮, 亲, 斤, 衣, 𢦏

Chinese meaning: 犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng như một động từ/bổ nghĩa cho hành động sáng tạo. Thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi tính sáng tạo.

Example: 他的设计方案独出新裁,令人眼前一亮。

Example pinyin: tā de shè jì fāng àn dú chū xīn cái , lìng rén yǎn qián yí liàng 。

Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy thật sáng tạo và độc đáo, khiến mọi người phải chú ý.

独出新裁
dú chū xīn cái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có ý tưởng sáng tạo độc đáo, khác biệt so với người khác.

To have an innovative and unique idea that differs from others.

犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...