Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独步当时

Pinyin: dú bù dāng shí

Meanings: Being the best during that time period, unsurpassed by anyone., Vượt trội nhất trong thời kỳ đó, không ai sánh bằng., 形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。[出处]《晋书·陆喜传》“文藻宏丽,独步当时;言论慷慨,冠乎终古。”[例]~,峻节清心,高迈流俗。——五代·王定保《唐摭言·怨怒》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 犭, 虫, 止, ⺌, 彐, 寸, 日

Chinese meaning: 形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。[出处]《晋书·陆喜传》“文藻宏丽,独步当时;言论慷慨,冠乎终古。”[例]~,峻节清心,高迈流俗。——五代·王定保《唐摭言·怨怒》。

Grammar: Dùng để khen ngợi thành tựu trong một thời kỳ lịch sử cụ thể.

Example: 这位作家在文坛上独步当时。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā zài wén tán shàng dú bù dāng shí 。

Tiếng Việt: Nhà văn này từng là người xuất sắc nhất trong giới văn học thời đó.

独步当时
dú bù dāng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội nhất trong thời kỳ đó, không ai sánh bằng.

Being the best during that time period, unsurpassed by anyone.

形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。[出处]《晋书·陆喜传》“文藻宏丽,独步当时;言论慷慨,冠乎终古。”[例]~,峻节清心,高迈流俗。——五代·王定保《唐摭言·怨怒》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...