Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独有千秋
Pinyin: dú yǒu qiān qiū
Meanings: Having unique value that lasts through many generations., Có giá trị riêng biệt, tồn tại lâu dài qua nhiều thế hệ., 独具流传久远的价值;具有独特的专长或优点,可以流传千古。[出处]清·张履《学箴六首示诸生》“何穷何通?何得何丧?独有千秋,斯志必抗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 犭, 虫, 月, 𠂇, 丿, 十, 火, 禾
Chinese meaning: 独具流传久远的价值;具有独特的专长或优点,可以流传千古。[出处]清·张履《学箴六首示诸生》“何穷何通?何得何丧?独有千秋,斯志必抗。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi những giá trị lâu bền của con người hoặc sự vật.
Example: 他的成就独有千秋。
Example pinyin: tā de chéng jiù dú yǒu qiān qiū 。
Tiếng Việt: Thành tựu của ông ấy tồn tại mãi với thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có giá trị riêng biệt, tồn tại lâu dài qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Having unique value that lasts through many generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独具流传久远的价值;具有独特的专长或优点,可以流传千古。[出处]清·张履《学箴六首示诸生》“何穷何通?何得何丧?独有千秋,斯志必抗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế