Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独步当世

Pinyin: dú bù dāng shì

Meanings: Being the most outstanding in the current era., Vượt trội nhất trong thời đại hiện tại., 形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。同独步当时”。[出处]宋·欧阳修《试笔·苏子美蔡君谟书》“自苏子美死后,遂觉笔法中绝;近年君谟独步当世,然谦让不肯主盟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 犭, 虫, 止, ⺌, 彐, 世

Chinese meaning: 形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。同独步当时”。[出处]宋·欧阳修《试笔·苏子美蔡君谟书》“自苏子美死后,遂觉笔法中绝;近年君谟独步当世,然谦让不肯主盟。”

Grammar: Nhấn mạnh sự vượt trội trong thời đại đương thời.

Example: 他是独步当世的科学家。

Example pinyin: tā shì dú bù dāng shì de kē xué jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nhà khoa học xuất sắc nhất thời đại này.

独步当世
dú bù dāng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội nhất trong thời đại hiện tại.

Being the most outstanding in the current era.

形容非常突出,一个时期内没有人能比得上。同独步当时”。[出处]宋·欧阳修《试笔·苏子美蔡君谟书》“自苏子美死后,遂觉笔法中绝;近年君谟独步当世,然谦让不肯主盟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...