Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独秀
Pinyin: dú xiù
Meanings: To stand out alone, surpass all others., Nổi bật một mình, vượt trội hơn tất cả, ①独出一时,超群出众。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 犭, 虫, 乃, 禾
Chinese meaning: ①独出一时,超群出众。
Grammar: Có thể được dùng như động từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa tích cực và biểu thị sự ưu việt.
Example: 这朵花在花园里独秀。
Example pinyin: zhè duǒ huā zài huā yuán lǐ dú xiù 。
Tiếng Việt: Bông hoa này nổi bật trong khu vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật một mình, vượt trội hơn tất cả
Nghĩa phụ
English
To stand out alone, surpass all others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独出一时,超群出众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!