Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独断独行
Pinyin: dú duàn dú xíng
Meanings: To make decisions and take actions independently without considering others' opinions., Tự mình quyết định và thực hiện mà không cần quan tâm đến ý kiến người khác., 行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]清·容闳《西学东渐记》第十九章“予已预备随时辞职,以便足下独断独行。”[例]他也不信任母亲,有意见就~。——柔石《二月》五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 犭, 虫, 斤, 米, 𠃊, 亍, 彳
Chinese meaning: 行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]清·容闳《西学东渐记》第十九章“予已预备随时辞职,以便足下独断独行。”[例]他也不信任母亲,有意见就~。——柔石《二月》五。
Grammar: Là một thành ngữ nhấn mạnh đặc điểm cá nhân khi ra quyết định.
Example: 这种独断独行的做法是不可取的。
Example pinyin: zhè zhǒng dú duàn dú xíng de zuò fǎ shì bù kě qǔ de 。
Tiếng Việt: Cách làm độc đoán này là không nên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình quyết định và thực hiện mà không cần quan tâm đến ý kiến người khác.
Nghĩa phụ
English
To make decisions and take actions independently without considering others' opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]清·容闳《西学东渐记》第十九章“予已预备随时辞职,以便足下独断独行。”[例]他也不信任母亲,有意见就~。——柔石《二月》五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế