Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独揽大权
Pinyin: dú lǎn dà quán
Meanings: To monopolize all powers and control everything., Độc chiếm quyền lực lớn, nắm hết mọi quyền hành., 揽把持。一个人把持着权力,独断专行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 犭, 虫, 扌, 览, 一, 人, 又, 木
Chinese meaning: 揽把持。一个人把持着权力,独断专行。
Grammar: Thường dùng để chỉ việc một người hoặc nhóm nhỏ kiểm soát tất cả quyền lực.
Example: 他想在公司里独揽大权。
Example pinyin: tā xiǎng zài gōng sī lǐ dú lǎn dà quán 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn độc chiếm quyền lực trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc chiếm quyền lực lớn, nắm hết mọi quyền hành.
Nghĩa phụ
English
To monopolize all powers and control everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揽把持。一个人把持着权力,独断专行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế