Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独白
Pinyin: dú bái
Meanings: Monologue., Độc thoại, lời độc thoại của nhân vật trong kịch hoặc phim, ①无人在场的自言自语。*②戏剧、电影中角色独自抒发感情或表达个人愿望的话。[例]像第二场开始时的独白那样的段子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 犭, 虫, 白
Chinese meaning: ①无人在场的自言自语。*②戏剧、电影中角色独自抒发感情或表达个人愿望的话。[例]像第二场开始时的独白那样的段子。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh như kịch nghệ hoặc văn học.
Example: 他在舞台上做了一段长长的独白。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng zuò le yí duàn cháng cháng de dú bái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thực hiện một đoạn độc thoại dài trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc thoại, lời độc thoại của nhân vật trong kịch hoặc phim
Nghĩa phụ
English
Monologue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无人在场的自言自语
戏剧、电影中角色独自抒发感情或表达个人愿望的话。像第二场开始时的独白那样的段子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!