Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 1741 to 1770 of 28899 total words

人间天上
rén jiān tiān shàng
Trần gian và thiên đường
人间天堂
rén jiān tiān táng
Thiên đường trần gian
人防
rén fáng
Phòng thủ dân sự
人非土木
rén fēi tǔ mù
Con người không phải vô tri vô giác như ...
人非圣贤
rén fēi shèng xián
Không ai hoàn hảo
人非木石
rén fēi mù shí
Con người không phải gỗ đá (không vô cảm...
人非物是
rén fēi wù shì
Con người thì không còn nhưng cảnh vật v...
人面桃花
rén miàn táo huā
Gương mặt người hòa hợp với vẻ đẹp của h...
Gặp gỡ, tập hợp (hiếm gặp, chủ yếu xuất ...
Ký tự hiếm dùng, đồng âm với '集' (tập hợ...
亿万斯年
yì wàn sī nián
Thời gian vô cùng lâu dài (dùng để chỉ t...
亿兆一心
yì zhào yī xīn
Triệu triệu người đồng lòng (ám chỉ sự đ...
亿辛万苦
yì xīn wàn kǔ
Muôn vàn gian khổ (dùng để diễn tả sự vấ...
什伍东西
shí wǔ dōng xi
Nói về tổ chức hoặc sắp xếp mọi thứ theo...
什围伍攻
shí wéi wǔ gōng
Phối hợp chặt chẽ giữa các nhóm nhỏ để h...
rén
Nhân đức, lòng nhân ái, nhân hậu.
仁心仁术
rén xīn rén shù
Lòng nhân ái và kỹ năng y học xuất sắc.
仁心仁闻
rén xīn rén wén
Tiếng tăm tốt nhờ lòng nhân ái.
仁政
rén zhèng
Chính sách nhân đạo, chính trị nhân từ.
仁术
rén shù
Thuật nhân ái, phương pháp trị vì bằng l...
Nghiêng, không bằng phẳng; liên quan đến...
仅见
jǐn jiàn
Chỉ nhìn thấy, hiếm khi thấy.
仆仆亟拜
pú pú jí bài
Liên tục bận rộn chạy tới chạy lui để là...
仆仆道途
pú pú dào tú
Mệt mỏi vì đi lại trên đường dài, gian n...
仆仆风尘
pú pú fēng chén
Bận rộn và mệt mỏi vì phải di chuyển nhi...
仇外
chóu wài
Căm ghét người nước ngoài, bài ngoại.
仇杀
chóu shā
Giết người vì hận thù, trả thù bằng cách...
仇隙
chóu xì
Kẽ hở trong mối hận thù, hiểu lầm dẫn đế...
仇雠
chóu chóu
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không khoan ...
今不如昔
jīn bù rú xī
Hiện tại không bằng quá khứ, ám chỉ tình...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...