Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亼
Pinyin: jí
Meanings: To gather or meet (rare, mainly used in ancient characters)., Gặp gỡ, tập hợp (hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong chữ cổ)., ①古同“集”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 3
Radicals: 一, 人
Chinese meaning: ①古同“集”。
Grammar: Hiện nay ít dùng, thường chỉ xuất hiện trong nghiên cứu chữ Hán cổ.
Example: 这是一个古代的象形文字:亼。
Example pinyin: zhè shì yí gè gǔ dài de xiàng xíng wén zì : jí 。
Tiếng Việt: Đây là một chữ tượng hình cổ: 亼.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, tập hợp (hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong chữ cổ).
Nghĩa phụ
English
To gather or meet (rare, mainly used in ancient characters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“集”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!