Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rarely used character, homophonous with '集' (gather)., Ký tự hiếm dùng, đồng âm với '集' (tập hợp)., ①古同“亼”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①古同“亼”。

Hán Việt reading: tập

Grammar: Hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu cổ.

Example: 亽字在现代汉语中几乎不用。

Example pinyin: jí zì zài xiàn dài hàn yǔ zhōng jī hū bú yòng 。

Tiếng Việt: Chữ 亽 hầu như không được dùng trong tiếng Hán hiện đại.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký tự hiếm dùng, đồng âm với '集' (tập hợp).

tập

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rarely used character, homophonous with '集' (gather).

古同“亼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亽 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung