Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇雠

Pinyin: chóu chóu

Meanings: Hereditary enemy, implacable foe., Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không khoan nhượng., ①仇人。[例]及仇雠已灭,天下已定,一夫夜呼,乱者四应。——宋·欧阳修《伶官传·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 九, 亻, 讠, 隹

Chinese meaning: ①仇人。[例]及仇雠已灭,天下已定,一夫夜呼,乱者四应。——宋·欧阳修《伶官传·序》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang sắc thái lịch sử hoặc lâu dài.

Example: 两国世代为仇雠。

Example pinyin: liǎng guó shì dài wéi chóu chóu 。

Tiếng Việt: Hai quốc gia qua nhiều thế hệ vẫn là kẻ thù không đội trời chung.

仇雠
chóu chóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không khoan nhượng.

Hereditary enemy, implacable foe.

仇人。及仇雠已灭,天下已定,一夫夜呼,乱者四应。——宋·欧阳修《伶官传·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仇雠 (chóu chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung