Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仅见

Pinyin: jǐn jiàn

Meanings: Rarely seen, seldom witnessed., Chỉ nhìn thấy, hiếm khi thấy., ①极少见。[例]这是仅见的例证。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 又, 见

Chinese meaning: ①极少见。[例]这是仅见的例证。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự hiếm có hoặc đặc biệt của đối tượng được nói tới.

Example: 这种鸟类仅见于深山老林。

Example pinyin: zhè zhǒng niǎo lèi jǐn jiàn yú shēn shān lǎo lín 。

Tiếng Việt: Loài chim này chỉ có thể thấy ở những khu rừng sâu.

仅见
jǐn jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nhìn thấy, hiếm khi thấy.

Rarely seen, seldom witnessed.

极少见。这是仅见的例证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...