Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆仆风尘
Pinyin: pú pú fēng chén
Meanings: Exhausted and busy from traveling to many places, enduring dust and hardship., Bận rộn và mệt mỏi vì phải di chuyển nhiều nơi, chịu cảnh bụi bặm phong sương., 仆仆行路劳累的样子;风尘指行旅,含有辛苦之意。形容奔波忙碌,旅途劳累。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“你索是远路风尘的故人。”[例]又想菲亚~,席不暇暖,现在又被囚系,少不免担惊受苦。(清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 卜, 㐅, 几, 土, 小
Chinese meaning: 仆仆行路劳累的样子;风尘指行旅,含有辛苦之意。形容奔波忙碌,旅途劳累。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“你索是远路风尘的故人。”[例]又想菲亚~,席不暇暖,现在又被囚系,少不免担惊受苦。(清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回)。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu đạt sự vất vả trong cuộc sống lưu động.
Example: 他在外仆仆风尘多年,终于衣锦还乡。
Example pinyin: tā zài wài pú pú fēng chén duō nián , zhōng yú yī jǐn huán xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bôn ba nhiều năm bên ngoài, cuối cùng trở về quê hương trong vinh quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn và mệt mỏi vì phải di chuyển nhiều nơi, chịu cảnh bụi bặm phong sương.
Nghĩa phụ
English
Exhausted and busy from traveling to many places, enduring dust and hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仆仆行路劳累的样子;风尘指行旅,含有辛苦之意。形容奔波忙碌,旅途劳累。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》“你索是远路风尘的故人。”[例]又想菲亚~,席不暇暖,现在又被囚系,少不免担惊受苦。(清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế