Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仁术
Pinyin: rén shù
Meanings: The art of benevolence; ruling methods based on kindness and tolerance., Thuật nhân ái, phương pháp trị vì bằng lòng nhân từ, khoan dung., ①仁道。[例]非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》。*②推行仁政的策略。[例]无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 二, 亻, 丶, 木
Chinese meaning: ①仁道。[例]非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》。*②推行仁政的策略。[例]无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học, đặc biệt khi bàn về nghệ thuật trị vì đất nước.
Example: 古代明君都讲究施行仁术。
Example pinyin: gǔ dài míng jūn dōu jiǎng jiū shī xíng rén shù 。
Tiếng Việt: Những minh quân thời xưa đều chú trọng thực hiện thuật nhân ái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật nhân ái, phương pháp trị vì bằng lòng nhân từ, khoan dung.
Nghĩa phụ
English
The art of benevolence; ruling methods based on kindness and tolerance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仁道。非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》
推行仁政的策略。无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!