Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇隙

Pinyin: chóu xì

Meanings: Resentment or misunderstanding leading to conflict., Kẽ hở trong mối hận thù, hiểu lầm dẫn đến xung đột., ①仇恨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 九, 亻, 阝

Chinese meaning: ①仇恨。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả nguyên nhân ban đầu của xung đột.

Example: 两家人因为一点小事产生了仇隙。

Example pinyin: liǎng jiā rén yīn wèi yì diǎn xiǎo shì chǎn shēng le chóu xì 。

Tiếng Việt: Hai gia đình đã có xích mích nhỏ dẫn đến mối hận thù.

仇隙
chóu xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẽ hở trong mối hận thù, hiểu lầm dẫn đến xung đột.

Resentment or misunderstanding leading to conflict.

仇恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仇隙 (chóu xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung