Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仇杀
Pinyin: chóu shā
Meanings: Revenge killing, murder out of hatred., Giết người vì hận thù, trả thù bằng cách giết., ①出于报仇而杀人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 九, 亻, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①出于报仇而杀人。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện tội phạm hoặc xung đột cá nhân.
Example: 这起仇杀案件震惊了整个村庄。
Example pinyin: zhè qǐ chóu shā àn jiàn zhèn jīng le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Vụ án trả thù bằng giết người này đã khiến cả ngôi làng kinh hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết người vì hận thù, trả thù bằng cách giết.
Nghĩa phụ
English
Revenge killing, murder out of hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出于报仇而杀人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!