Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人防

Pinyin: rén fáng

Meanings: Civil defense, Phòng thủ dân sự, ①人民防空的简称。[例]上海市人防展览馆昨天开幕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 方, 阝

Chinese meaning: ①人民防空的简称。[例]上海市人防展览馆昨天开幕。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong lĩnh vực quân sự hoặc quản lý khủng hoảng.

Example: 加强人防建设非常重要。

Example pinyin: jiā qiáng rén fáng jiàn shè fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tăng cường xây dựng phòng thủ dân sự rất quan trọng.

人防
rén fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thủ dân sự

Civil defense

人民防空的简称。上海市人防展览馆昨天开幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人防 (rén fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung