Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仁政
Pinyin: rén zhèng
Meanings: Humane policy, benevolent governance., Chính sách nhân đạo, chính trị nhân từ., ①宽厚待民,施以恩惠,有利争取民心的政治方略。[例]夫仁政,必自经界始。——《孟子》。*②仁慈的统治措施。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 二, 亻, 攵, 正
Chinese meaning: ①宽厚待民,施以恩惠,有利争取民心的政治方略。[例]夫仁政,必自经界始。——《孟子》。*②仁慈的统治措施。
Grammar: Dùng để chỉ các chính sách hoặc phương pháp quản lý đất nước mang tính nhân văn cao.
Example: 古代的贤王常实行仁政。
Example pinyin: gǔ dài de xián wáng cháng shí xíng rén zhèng 。
Tiếng Việt: Vua hiền thời xưa thường thực hiện chính sách nhân đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách nhân đạo, chính trị nhân từ.
Nghĩa phụ
English
Humane policy, benevolent governance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽厚待民,施以恩惠,有利争取民心的政治方略。夫仁政,必自经界始。——《孟子》
仁慈的统治措施
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!