Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 什围伍攻

Pinyin: shí wéi wǔ gōng

Meanings: Close coordination between small groups to accomplish a big task., Phối hợp chặt chẽ giữa các nhóm nhỏ để hoàn thành nhiệm vụ lớn., 古时兵法,谓以十敌一则围歼之,以五敌一则攻击之。参见十围五攻”。[出处]宋·秦观《李陵论》“古之善用兵者,虽能以寡覆众,而什围伍攻之道未尝忽焉。”[例]~兵法存,发踪指示知何人。——明·詹同《出猎图》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 十, 囗, 韦, 五, 工, 攵

Chinese meaning: 古时兵法,谓以十敌一则围歼之,以五敌一则攻击之。参见十围五攻”。[出处]宋·秦观《李陵论》“古之善用兵者,虽能以寡覆众,而什围伍攻之道未尝忽焉。”[例]~兵法存,发踪指示知何人。——明·詹同《出猎图》诗。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh bàn về chiến lược hoặc kế hoạch hành động.

Example: 团队协作必须做到什围伍攻。

Example pinyin: tuán duì xié zuò bì xū zuò dào shí wéi wǔ gōng 。

Tiếng Việt: Sự phối hợp giữa các nhóm phải đạt đến mức độ '什围伍攻'.

什围伍攻
shí wéi wǔ gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp chặt chẽ giữa các nhóm nhỏ để hoàn thành nhiệm vụ lớn.

Close coordination between small groups to accomplish a big task.

古时兵法,谓以十敌一则围歼之,以五敌一则攻击之。参见十围五攻”。[出处]宋·秦观《李陵论》“古之善用兵者,虽能以寡覆众,而什围伍攻之道未尝忽焉。”[例]~兵法存,发踪指示知何人。——明·詹同《出猎图》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...