Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人非木石

Pinyin: rén fēi mù shí

Meanings: Humans are not made of wood or stone (not unfeeling), Con người không phải gỗ đá (không vô cảm), 指人是有思想感情的,容易为外界事物所打动,不同于无生命、无知觉、无感情的树木石头。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“身非木石,独与法吏为伍,深幽囹圄之中,谁可告愬者?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 人, 非, 木, 丆, 口

Chinese meaning: 指人是有思想感情的,容易为外界事物所打动,不同于无生命、无知觉、无感情的树木石头。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“身非木石,独与法吏为伍,深幽囹圄之中,谁可告愬者?”

Grammar: Thành ngữ giải thích rằng con người luôn có cảm xúc và trái tim.

Example: 他也有感情,毕竟人非木石。

Example pinyin: tā yě yǒu gǎn qíng , bì jìng rén fēi mù shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy cũng có tình cảm, dù sao con người không phải gỗ đá.

人非木石
rén fēi mù shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con người không phải gỗ đá (không vô cảm)

Humans are not made of wood or stone (not unfeeling)

指人是有思想感情的,容易为外界事物所打动,不同于无生命、无知觉、无感情的树木石头。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“身非木石,独与法吏为伍,深幽囹圄之中,谁可告愬者?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人非木石 (rén fēi mù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung