Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 17611 to 17640 of 28899 total words

zhān
Một loại chó săn mạnh mẽ và thông minh, ...
狗偷鼠窃
gǒu tōu shǔ qiè
Ăn trộm vặt, hành vi trộm cắp lén lút nh...
狗傍人势
gǒu bàng rén shì
Chỉ kẻ tiểu nhân nịnh bợ dựa dẫm vào quy...
狗党狐朋
gǒu dǎng hú péng
Chỉ bè đảng xấu xa, không chính đáng, ví...
狗党狐群
gǒu dǎng hú qún
Ý nghĩa tương tự '狗党狐朋', chỉ nhóm người ...
狗吠不惊
gǒu fèi bù jīng
Chỉ nơi yên tĩnh, không ai quấy rầy; tiế...
狗吠之惊
gǒu fèi zhī jīng
Sự kinh động nhỏ nhặt, ví với việc xảy r...
狗吠之警
gǒu fèi zhī jǐng
Cảnh báo nhỏ hoặc dấu hiệu báo trước một...
狗吠非主
gǒu fèi fēi zhǔ
Chỉ kẻ tiểu nhân vu cáo người khác vô că...
狗咬耗子
gǒu yǎo hào zi
Dùng để nói về việc can thiệp vào chuyện...
狗头军师
gǒu tóu jūn shī
Chỉ người có kế hoạch, chiến lược nhưng ...
狗尾续貂
gǒu wěi xù diāo
Dùng để chỉ việc nối tiếp phần sau kém c...
狗屁不通
gǒu pì bù tōng
Chỉ lời nói hoặc văn bản hoàn toàn vô lý...
狗急跳墙
gǒu jí tiào qiáng
Khi gặp tình huống nguy cấp, kẻ xấu sẽ b...
狗恶酒酸
gǒu è jiǔ suān
Chỉ những kẻ ác độc làm cho mọi thứ trở ...
狗盗鸡啼
gǒu dào jī tí
Kẻ trộm vặt gây ra tiếng động nhỏ nhặt.
狗盗鸡鸣
gǒu dào jī míng
Hành vi của kẻ trộm nhỏ và những âm than...
狗盗鼠窃
gǒu dào shǔ qiè
Trộm cắp nhỏ nhặt, ví von về hành vi đê ...
狗眼看人
gǒu yǎn kàn rén
Nhìn người bằng ánh mắt khinh miệt (coi ...
狗续侯冠
gǒu xù hòu guān
Người kém cỏi kế thừa địa vị cao quý, ám...
狗续貂尾
gǒu xù diāo wěi
Người vô dụng nối tiếp người tài giỏi, d...
狗肺狼心
gǒu fèi láng xīn
Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như sói và chó.
狗胆包天
gǒu dǎn bāo tiān
Mô tả kẻ liều lĩnh, dám làm những điều n...
狗苟蝇营
gǒu gǒu yíng yíng
Chỉ lối sống thấp hèn, bẩn thỉu, vụ lợi ...
狗血喷头
gǒu xiě pēn tóu
Chửi mắng ai đó thậm tệ, nặng nề.
狗血淋头
gǒu xiě lín tóu
Bị mắng chửi dữ dội, giống như bị đổ máu...
狗行狼心
gǒu xíng láng xīn
Hành động và tâm địa độc ác như chó và s...
狗马声色
gǒu mǎ shēng sè
Chỉ thú vui vật chất như chó, ngựa, âm n...
狞视
níng shì
Nhìn với ánh mắt dữ dằn, đáng sợ.
狞髯张目
níng rán zhāng mù
Râu mép dựng đứng, mắt trợn trừng (miêu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...