Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐鸣狗盗
Pinyin: hú míng gǒu dào
Meanings: Petty thieves who take advantage of opportunities to commit misdeeds., Những kẻ tiểu nhân thường lợi dụng thời cơ để làm việc xấu, ví dụ như bọn trộm cắp., 指作恶偷盗之徒。旧时统治者对造反者的贬称。[出处]《旧唐书·郑畋传》“畋谬领藩垣,荣兼将相,每枕戈而待旦,常泣血以忘餐,誓与义士忠臣,共剪狐鸣狗盗。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 犭, 瓜, 口, 鸟, 句, 次, 皿
Chinese meaning: 指作恶偷盗之徒。旧时统治者对造反者的贬称。[出处]《旧唐书·郑畋传》“畋谬领藩垣,荣兼将相,每枕戈而待旦,常泣血以忘餐,誓与义士忠臣,共剪狐鸣狗盗。”
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ loại người mang tính chất tiêu cực. Đi kèm với các từ chỉ định như 这 (this), 那 (that) để nhấn mạnh ý nghĩa khinh miệt.
Example: 这伙人不过是狐鸣狗盗之辈。
Example pinyin: zhè huǒ rén bú guò shì hú míng gǒu dào zhī bèi 。
Tiếng Việt: Bọn người này chẳng qua chỉ là những tên trộm cắp tiểu nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những kẻ tiểu nhân thường lợi dụng thời cơ để làm việc xấu, ví dụ như bọn trộm cắp.
Nghĩa phụ
English
Petty thieves who take advantage of opportunities to commit misdeeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作恶偷盗之徒。旧时统治者对造反者的贬称。[出处]《旧唐书·郑畋传》“畋谬领藩垣,荣兼将相,每枕戈而待旦,常泣血以忘餐,誓与义士忠臣,共剪狐鸣狗盗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế