Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐裘蒙茸

Pinyin: hú qiú méng róng

Meanings: A fox fur coat with thick and disheveled fur, indicating an untidy appearance., Áo lông cáo với lớp lông dày và rối bời, chỉ vẻ ngoài không gọn gàng., 用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《史记·晋世家》“狐裘蒙茸,一国三公,吾谁适从?”[例]李郎彤管双碧玉,~裼惨绿。——明·陈子龙《立春前三日寄舒章京师》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 犭, 瓜, 求, 衣, 冡, 艹, 耳

Chinese meaning: 用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《史记·晋世家》“狐裘蒙茸,一国三公,吾谁适从?”[例]李郎彤管双碧玉,~裼惨绿。——明·陈子龙《立春前三日寄舒章京师》诗。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả chi tiết về ngoại hình, thường đứng sau danh từ chính làm bổ ngữ.

Example: 那件狐裘蒙茸看起来很贵重但不太整齐。

Example pinyin: nà jiàn hú qiú méng róng kàn qǐ lái hěn guì zhòng dàn bú tài zhěng qí 。

Tiếng Việt: Chiếc áo lông cáo dày và rối bời trông rất quý giá nhưng không được gọn gàng.

狐裘蒙茸
hú qiú méng róng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lông cáo với lớp lông dày và rối bời, chỉ vẻ ngoài không gọn gàng.

A fox fur coat with thick and disheveled fur, indicating an untidy appearance.

用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《史记·晋世家》“狐裘蒙茸,一国三公,吾谁适从?”[例]李郎彤管双碧玉,~裼惨绿。——明·陈子龙《立春前三日寄舒章京师》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...