Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐鸣枭噪
Pinyin: hú míng xiāo zào
Meanings: The cry of foxes and owls, referring to chaotic and frightening sounds., Tiếng cáo kêu và chim lợn hú, ám chỉ những âm thanh hỗn loạn, đáng sợ., 比喻小人气势嚣张。[出处]唐·韩愈《永贞行》“狐鸣枭噪争署置,睗跳踉相妩媚。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 犭, 瓜, 口, 鸟, 木, 喿
Chinese meaning: 比喻小人气势嚣张。[出处]唐·韩愈《永贞行》“狐鸣枭噪争署置,睗跳踉相妩媚。”
Grammar: Thường được dùng để mô tả khung cảnh thiên nhiên mang tính chất u ám, hỗn loạn. Đứng sau các từ chỉ môi trường hay địa điểm.
Example: 夜晚的森林里充满了狐鸣枭噪的声音。
Example pinyin: yè wǎn de sēn lín lǐ chōng mǎn le hú míng xiāo zào de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng ban đêm tràn ngập những âm thanh hỗn loạn và đáng sợ như tiếng cáo kêu và chim lợn hú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng cáo kêu và chim lợn hú, ám chỉ những âm thanh hỗn loạn, đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
The cry of foxes and owls, referring to chaotic and frightening sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻小人气势嚣张。[出处]唐·韩愈《永贞行》“狐鸣枭噪争署置,睗跳踉相妩媚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế