Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A rare type of wild beast originating from the high mountains of China., Một loại thú hoang dã hiếm thấy, có nguồn gốc từ vùng núi cao ở Trung Quốc., ①(猗狔)古同“旖旎”,柔和美丽,如“风光狔狔。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(猗狔)古同“旖旎”,柔和美丽,如“风光狔狔。”

Hán Việt reading: nỉ

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường mô tả những loài thú quý hiếm trong văn học cổ điển. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 那种狔很少有人见过。

Example pinyin: nà zhǒng nǐ hěn shǎo yǒu rén jiàn guò 。

Tiếng Việt: Loài thú đó rất ít người nhìn thấy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thú hoang dã hiếm thấy, có nguồn gốc từ vùng núi cao ở Trung Quốc.

nỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A rare type of wild beast originating from the high mountains of China.

(猗狔)古同“旖旎”,柔和美丽,如“风光狔狔。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...