Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗党狐群
Pinyin: gǒu dǎng hú qún
Meanings: Similar to 'evil gangs', describing a group of wicked people., Ý nghĩa tương tự '狗党狐朋', chỉ nhóm người xấu xa tụ tập lại với nhau., 比喻勾结在一起的坏人。同狐群狗党”。[出处]明·元心子《金雀记·投崖》“差杀你狗党狐群,我怎肯丧志污红粉。”[例]~招集易,呼朋引类便相亲。——《醒世缘弹词》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 句, 犭, 兄, 龸, 瓜, 君, 羊
Chinese meaning: 比喻勾结在一起的坏人。同狐群狗党”。[出处]明·元心子《金雀记·投崖》“差杀你狗党狐群,我怎肯丧志污红粉。”[例]~招集易,呼朋引类便相亲。——《醒世缘弹词》第四回。
Grammar: Thành ngữ chỉ nhóm người, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这地方尽是狗党狐群,不宜久留。
Example pinyin: zhè dì fāng jìn shì gǒu dǎng hú qún , bù yí jiǔ liú 。
Tiếng Việt: Nơi này toàn là bè đảng xấu xa, không nên ở lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự '狗党狐朋', chỉ nhóm người xấu xa tụ tập lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'evil gangs', describing a group of wicked people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻勾结在一起的坏人。同狐群狗党”。[出处]明·元心子《金雀记·投崖》“差杀你狗党狐群,我怎肯丧志污红粉。”[例]~招集易,呼朋引类便相亲。——《醒世缘弹词》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế