Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗盗鸡啼

Pinyin: gǒu dào jī tí

Meanings: Petty thieves making small noises., Kẻ trộm vặt gây ra tiếng động nhỏ nhặt., 比喻具有微末技能。同狗盗鸡鸣”。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“函关脱离,又何须狗盗鸡啼?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 句, 犭, 次, 皿, 又, 鸟, 口, 帝

Chinese meaning: 比喻具有微末技能。同狗盗鸡鸣”。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“函关脱离,又何须狗盗鸡啼?”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc cổ.

Example: 这伙人只是狗盗鸡啼的小偷,不必太担心。

Example pinyin: zhè huǒ rén zhǐ shì gǒu dào jī tí de xiǎo tōu , bú bì tài dān xīn 。

Tiếng Việt: Bọn này chỉ là những tên trộm vặt, không đáng lo ngại.

狗盗鸡啼
gǒu dào jī tí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ trộm vặt gây ra tiếng động nhỏ nhặt.

Petty thieves making small noises.

比喻具有微末技能。同狗盗鸡鸣”。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“函关脱离,又何须狗盗鸡啼?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗盗鸡啼 (gǒu dào jī tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung