Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐裘蒙戎
Pinyin: hú qiú méng róng
Meanings: A fox fur coat covered with thick fur, describing luxury but cumbersome., Áo lông cáo phủ kín bởi lông dày, nói về sự xa hoa nhưng nặng nề., 狐裘的皮毛凌乱。用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。[出处]《诗·邶风·旄丘》“狐裘蒙戎,匪车不东。叔兮伯兮,靡所与同。”[例]或曰,~,指卫大夫,而讥其愦乱之意。——朱熹集传。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 犭, 瓜, 求, 衣, 冡, 艹, 戈, 𠂇
Chinese meaning: 狐裘的皮毛凌乱。用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。[出处]《诗·邶风·旄丘》“狐裘蒙戎,匪车不东。叔兮伯兮,靡所与同。”[例]或曰,~,指卫大夫,而讥其愦乱之意。——朱熹集传。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả trang phục, đi kèm với động từ liên quan đến trang phục như 穿 (mặc).
Example: 她穿着狐裘蒙戎的衣服显得有些沉重。
Example pinyin: tā chuān zhe hú qiú méng róng de yī fu xiǎn de yǒu xiē chén zhòng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc chiếc áo lông cáo phủ đầy lông dày trông hơi nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo lông cáo phủ kín bởi lông dày, nói về sự xa hoa nhưng nặng nề.
Nghĩa phụ
English
A fox fur coat covered with thick fur, describing luxury but cumbersome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狐裘的皮毛凌乱。用以比喻国政混乱。蒙茸,蓬乱的样子。[出处]《诗·邶风·旄丘》“狐裘蒙戎,匪车不东。叔兮伯兮,靡所与同。”[例]或曰,~,指卫大夫,而讥其愦乱之意。——朱熹集传。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế