Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗吠之警
Pinyin: gǒu fèi zhī jǐng
Meanings: A small warning or sign indicating a potential issue., Cảnh báo nhỏ hoặc dấu hiệu báo trước một vấn đề nào đó., 比喻轻微的惊动或扰乱。[出处]《汉书·严助传》“今方内无狗吠之警。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 句, 犭, 口, 犬, 丶, 敬, 言
Chinese meaning: 比喻轻微的惊动或扰乱。[出处]《汉书·严助传》“今方内无狗吠之警。”
Grammar: Thành ngữ sử dụng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.
Example: 这件事可以说是狗吠之警,提醒我们要小心。
Example pinyin: zhè jiàn shì kě yǐ shuō shì gǒu fèi zhī jǐng , tí xǐng wǒ men yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Việc này có thể coi là lời cảnh báo nhỏ, nhắc nhở chúng ta phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh báo nhỏ hoặc dấu hiệu báo trước một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
A small warning or sign indicating a potential issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻轻微的惊动或扰乱。[出处]《汉书·严助传》“今方内无狗吠之警。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế