Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: A type of small, agile hunting dog often used for hunting., Một loại chó săn nhỏ, nhanh nhẹn thường được dùng để đi săn., ①一种优良的狗。*②中国广西古代少数民族之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①一种优良的狗。*②中国广西古代少数民族之一。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Hán hiện đại, thường xuất hiện trong các văn bản cổ.

Example: 古代猎人常用狑来捕捉野兔。

Example pinyin: gǔ dài liè rén cháng yòng líng lái bǔ zhuō yě tù 。

Tiếng Việt: Người thợ săn thời cổ đại thường dùng chó săn nhỏ để bắt thỏ rừng.

yíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại chó săn nhỏ, nhanh nhẹn thường được dùng để đi săn.

A type of small, agile hunting dog often used for hunting.

一种优良的狗

中国广西古代少数民族之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狑 (yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung