Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐裘羔袖

Pinyin: hú qiú gāo xiù

Meanings: A fox fur coat with sleeves made of lamb's wool, indicating a mix of luxury and commonness., Áo lông cáo có phần tay bằng lông cừu non, chỉ sự pha trộn giữa cao cấp và bình dân., 裘皮衣;羔指小羊皮↑皮衣服,羔皮袖子。比喻整体尚好,略有缺点。[出处]《左传·襄公十四年》“余狐裘而羔袖。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 犭, 瓜, 求, 衣, 灬, 𦍌, 由, 衤

Chinese meaning: 裘皮衣;羔指小羊皮↑皮衣服,羔皮袖子。比喻整体尚好,略有缺点。[出处]《左传·襄公十四年》“余狐裘而羔袖。”

Grammar: Dùng để mô tả đặc điểm của trang phục, thường làm định ngữ cho danh từ quần áo.

Example: 这件衣服是狐裘羔袖的设计。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì hú qiú gāo xiù de shè jì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được thiết kế kiểu áo lông cáo có tay bằng lông cừu non.

狐裘羔袖
hú qiú gāo xiù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lông cáo có phần tay bằng lông cừu non, chỉ sự pha trộn giữa cao cấp và bình dân.

A fox fur coat with sleeves made of lamb's wool, indicating a mix of luxury and commonness.

裘皮衣;羔指小羊皮↑皮衣服,羔皮袖子。比喻整体尚好,略有缺点。[出处]《左传·襄公十四年》“余狐裘而羔袖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狐裘羔袖 (hú qiú gāo xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung