Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐潜鼠伏

Pinyin: hú qián shǔ fú

Meanings: Hiding stealthily like a fox or rat – Describes secretive or sneaky behavior., Ẩn nấp, lén lút giống như cáo và chuột – Mô tả hành động trốn tránh hoặc hoạt động bí mật., 像狐狸和老鼠一样潜伏、藏匿。形容胆怯躲藏的样子。[出处]明·张景《飞丸记·公馆言情》“山居草宿,狐潜鼠伏,将略胜孙吴,军势振颇牧。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 犭, 瓜, 替, 氵, 臼, 亻, 犬

Chinese meaning: 像狐狸和老鼠一样潜伏、藏匿。形容胆怯躲藏的样子。[出处]明·张景《飞丸记·公馆言情》“山居草宿,狐潜鼠伏,将略胜孙吴,军势振颇牧。”

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc hình dung hành vi lén lút, bất chính.

Example: 敌人在山林中狐潜鼠伏,准备袭击我们的部队。

Example pinyin: dí rén zài shān lín zhōng hú qián shǔ fú , zhǔn bèi xí jī wǒ men de bù duì 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đang ẩn nấp trong rừng núi, chuẩn bị tấn công đội quân của chúng ta.

狐潜鼠伏
hú qián shǔ fú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn nấp, lén lút giống như cáo và chuột – Mô tả hành động trốn tránh hoặc hoạt động bí mật.

Hiding stealthily like a fox or rat – Describes secretive or sneaky behavior.

像狐狸和老鼠一样潜伏、藏匿。形容胆怯躲藏的样子。[出处]明·张景《飞丸记·公馆言情》“山居草宿,狐潜鼠伏,将略胜孙吴,军势振颇牧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...