Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16951 to 16980 of 28922 total words

wéi
Tên một con sông ở Trung Quốc.
yíng
Dòng nước chảy xiết.
bīn
Bờ, ven (ít phổ biến hơn dạng 濱).
Dội nước, tưới nước (khá hiếm).
luò
Dòng nước lặng yên, hồ nhỏ.
濿
Vượt qua khó khăn, kiên trì.
瀀
yōu
Dồi dào, tràn đầy.
zǎi
Khe nước chảy xiết.
yíng
Trong veo, sáng rực.
Dòng sông nhỏ, khe nước.
zhì
Đổ đầy, tràn ngập.
pín
Chảy xiết, cuồn cuộn (dùng cho nước).
biāo
Ánh sáng chói lọi, rực rỡ (thường dùng t...
瀌瀌
biāo biāo
Mô tả tuyết rơi nhiều và dày.
chán
Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Qu...
瀍河
chán hé
Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Qu...
liú
Chảy xiết, chảy nhanh và mạnh.
jiàn
Ngấm nước vào, thấm ướt.
瀑水
pù shuǐ
Thác nước, dòng nước đổ xuống từ trên ca...
Tên gọi dòng suối nhỏ trong văn học cổ đ...
Dòng nước chảy xung quanh chân núi.
qián
Lặn, chìm xuống nước.
bīn
Gần, sát (thường dùng với sông, biển). Đ...
huò
Tên gọi dòng nước chảy quanh co qua khe ...
liàn
Tên gọi dòng nước chảy chậm rãi, êm đềm.
Tên một con sông ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung ...
qín
Tên gọi dòng suối nhỏ chảy qua núi rừng.
瀚海
hàn hǎi
Biển sa mạc mênh mông; đồng thời cũng có...
瀛寰
yíng huán
Thế giới, vũ trụ (trong văn học cổ điển)...
瀛海
yíng hǎi
Biển lớn, đại dương mênh mông.

Showing 16951 to 16980 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...