Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀚海
Pinyin: hàn hǎi
Meanings: Vast desert; can also refer to a great ocean., Biển sa mạc mênh mông; đồng thời cũng có thể chỉ biển lớn., ①同“翰海”。[据]瀚,瀚海,北海。——《广韵》。[例]瀚海阑干百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。*②蒙古大沙漠的古称。[例]孤城当瀚海,落日照祁连。——陶翰《出萧关怀古》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 翰, 每
Chinese meaning: ①同“翰海”。[据]瀚,瀚海,北海。——《广韵》。[例]瀚海阑干百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。*②蒙古大沙漠的古称。[例]孤城当瀚海,落日照祁连。——陶翰《出萧关怀古》。
Grammar: Từ ghép mang ý nghĩa hình tượng, thường được dùng trong văn học cổ điển.
Example: 穿越瀚海需要极大的勇气和耐力。
Example pinyin: chuān yuè hàn hǎi xū yào jí dà de yǒng qì hé nài lì 。
Tiếng Việt: Vượt qua sa mạc mênh mông cần rất nhiều lòng can đảm và sức chịu đựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển sa mạc mênh mông; đồng thời cũng có thể chỉ biển lớn.
Nghĩa phụ
English
Vast desert; can also refer to a great ocean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“翰海”。瀚,瀚海,北海。——《广韵》。瀚海阑干百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》
蒙古大沙漠的古称。孤城当瀚海,落日照祁连。——陶翰《出萧关怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!