Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瀛寰

Pinyin: yíng huán

Meanings: World, universe (in classical literature)., Thế giới, vũ trụ (trong văn học cổ điển)., ①指全世界。[例]声振寰宇。——《南史·梁简文帝总论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 嬴, 氵, 宀, 睘

Chinese meaning: ①指全世界。[例]声振寰宇。——《南史·梁简文帝总论》。

Grammar: Từ ghép cổ điển, mang sắc thái trang trọng, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古书中说:‘瀛寰之内,莫非王土。’

Example pinyin: gǔ shū zhōng shuō : ‘ yíng huán zhī nèi , mò fēi wáng tǔ 。 ’

Tiếng Việt: Sách cổ viết: ‘Trong phạm vi thế giới, không đâu không phải là đất của vua.’

瀛寰
yíng huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới, vũ trụ (trong văn học cổ điển).

World, universe (in classical literature).

指全世界。声振寰宇。——《南史·梁简文帝总论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀛寰 (yíng huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung