Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀌
Pinyin: biāo
Meanings: Brilliant, dazzling light (mainly classical usage)., Ánh sáng chói lọi, rực rỡ (thường dùng trong văn cổ)., ①(瀌瀌)雨雪很大的样子,如“雨雪瀌瀌”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 麃
Chinese meaning: ①(瀌瀌)雨雪很大的样子,如“雨雪瀌瀌”。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Dùng trong văn học cổ điển để nhấn mạnh vẻ đẹp huy hoàng.
Example: 阳光下冰雪瀌然。
Example pinyin: yáng guāng xià bīng xuě biāo rán 。
Tiếng Việt: Dưới ánh mặt trời, tuyết và băng sáng rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chói lọi, rực rỡ (thường dùng trong văn cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Brilliant, dazzling light (mainly classical usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(瀌瀌)雨雪很大的样子,如“雨雪瀌瀌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!