Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small river, stream., Dòng sông nhỏ, khe nước., ①均见“渎”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 賣

Chinese meaning: ①均见“渎”。

Grammar: Đôi khi cũng được dùng trong văn nói hiện đại, nhưng phổ biến hơn trong văn cổ.

Example: 村旁有一条小瀆。

Example pinyin: cūn páng yǒu yì tiáo xiǎo dú 。

Tiếng Việt: Bên cạnh làng có một dòng nước nhỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông nhỏ, khe nước.

Small river, stream.

均见“渎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...