Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qín

Meanings: Name for a small stream flowing through mountains and forests., Tên gọi dòng suối nhỏ chảy qua núi rừng., ①(瀙水)今中国河南省沙河的古称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(瀙水)今中国河南省沙河的古称。

Grammar: Từ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường xuất hiện trong thơ ca cổ.

Example: 山林之间有一条清澈的瀙流。

Example pinyin: shān lín zhī jiān yǒu yì tiáo qīng chè de qìn liú 。

Tiếng Việt: Giữa núi rừng có một dòng suối trong veo chảy qua.

qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi dòng suối nhỏ chảy qua núi rừng.

Name for a small stream flowing through mountains and forests.

(瀙水)今中国河南省沙河的古称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀙 (qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung