Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濰
Pinyin: wéi
Meanings: Name of a river in China., Tên một con sông ở Trung Quốc., ①见“潍”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 維
Chinese meaning: ①见“潍”。
Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng của địa danh hoặc dòng sông, thường không thay đổi hình thái trong câu.
Example: 濰河是一条重要的河流。
Example pinyin: wéi hé shì yì tiáo zhòng yào de hé liú 。
Tiếng Việt: Sông Vi là một con sông quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a river in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“潍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!