Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Name of a river in Sichuan Province, China., Tên một con sông ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc., ①见“泸”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 盧

Chinese meaning: ①见“泸”。

Grammar: Dùng như tên riêng chỉ địa danh hoặc tên sông trong các tài liệu lịch sử.

Example: 瀘江是中国著名的大河之一。

Example pinyin: lú jiāng shì zhōng guó zhù míng de dà hé zhī yī 。

Tiếng Việt: Sông Lô là một trong những con sông nổi tiếng của Trung Quốc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.

Name of a river in Sichuan Province, China.

见“泸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀘 (lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung