Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chán

Meanings: Name of a river in Henan Province, China., Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc., ①(瀍河)水名,在中国河南省。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 廛, 氵

Chinese meaning: ①(瀍河)水名,在中国河南省。

Hán Việt reading: triền

Grammar: Dùng như tên riêng chỉ địa danh hoặc tên sông trong các tài liệu lịch sử.

Example: 瀍水是中国古代的一条河流。

Example pinyin: chán shuǐ shì zhōng guó gǔ dài de yì tiáo hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Chán là một dòng sông cổ đại của Trung Quốc.

chán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.

triền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in Henan Province, China.

(瀍河)水名,在中国河南省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀍 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung