Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瀌瀌

Pinyin: biāo biāo

Meanings: Describing heavy and thick snowfall., Mô tả tuyết rơi nhiều và dày., ①雨或雪盛大貌。[例]雨雪瀌瀌,见蜆曰消。——《诗·小雅·角弓》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 氵, 麃

Chinese meaning: ①雨或雪盛大貌。[例]雨雪瀌瀌,见蜆曰消。——《诗·小雅·角弓》。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả hiện tượng tuyết rơi nhiều, mang tính hình ảnh trong văn học cổ điển.

Example: 冬天下雪瀌瀌。

Example pinyin: dōng tiān xià xuě biāo biāo 。

Tiếng Việt: Mùa đông tuyết rơi rất nhiều và dày.

瀌瀌
biāo biāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tuyết rơi nhiều và dày.

Describing heavy and thick snowfall.

雨或雪盛大貌。雨雪瀌瀌,见蜆曰消。——《诗·小雅·角弓》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀌瀌 (biāo biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung