Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀑水
Pinyin: pù shuǐ
Meanings: Waterfall, stream of water falling from a height., Thác nước, dòng nước đổ xuống từ trên cao., ①瀑布。[例]冰雪,无瀑水,无鸟兽音迹。——清·姚鼐《登泰山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 暴, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①瀑布。[例]冰雪,无瀑水,无鸟兽音迹。——清·姚鼐《登泰山记》。
Grammar: Gần nghĩa với 瀑布 nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 远看那瀑水,好像银河落九天。
Example pinyin: yuǎn kàn nà pù shuǐ , hǎo xiàng yín hé luò jiǔ tiān 。
Tiếng Việt: Nhìn từ xa, dòng thác giống như dải Ngân Hà rơi xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thác nước, dòng nước đổ xuống từ trên cao.
Nghĩa phụ
English
Waterfall, stream of water falling from a height.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瀑布。冰雪,无瀑水,无鸟兽音迹。——清·姚鼐《登泰山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!