Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瀍河

Pinyin: chán hé

Meanings: Name of a river in Henan Province, China., Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc., ①中国河南省北部的一条河,向东流入洛河。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 廛, 氵, 可

Chinese meaning: ①中国河南省北部的一条河,向东流入洛河。

Grammar: Từ ghép gồm tên riêng '瀍' và từ '河' (sông). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý lịch sử.

Example: 瀍河是洛阳市的母亲河。

Example pinyin: chán hé shì luò yáng shì de mǔ qīn hé 。

Tiếng Việt: Sông Chán là dòng sông mẹ của thành phố Lạc Dương.

瀍河
chán hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.

Name of a river in Henan Province, China.

中国河南省北部的一条河,向东流入洛河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀍河 (chán hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung